Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bet on


verb
place a bet on (Freq. 4)
- Which horse are you backing?
- I'm betting on the new horse
Syn:
back, gage, stake, game, punt
Derivationally related forms:
punter (for: punt), gaming (for: game), stake (for: stake)
Hypernyms:
bet, wager, play
Hyponyms:
ante, parlay, double up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s on something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.