Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
berserker


noun
one of the ancient Norse warriors legendary for working themselves into a frenzy before a battle and fighting with reckless savagery and insane fury
Syn:
berserk
Hypernyms:
Scandinavian, Norse, Northman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.