Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beplaster


verb
cover conspicuously or thickly, as by pasting something on
- The demonstrators plastered the hallways with posters
- She let the walls of the apartment be beplastered with stucco
Syn:
plaster
Hypernyms:
cover
Verb Group:
plaster
Verb Frames:
- Somebody ----s something with something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.