Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bend dexter


noun
diagonal line traversing a shield from the upper right corner to the lower left
Syn:
bend
Hypernyms:
ordinary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.