Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bema


noun
area around the altar of a church for the clergy and choir;
often enclosed by a lattice or railing
Syn:
chancel, sanctuary
Hypernyms:
area
Part Holonyms:
church, church building
Part Meronyms:
choir


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.