Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
belvedere


noun
1. densely branched Eurasian plant;
foliage turns purple-red in autumn
Syn:
summer cypress, burning bush, fire bush, fire-bush, Bassia scoparia, Kochia scoparia
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Bassia, genus Bassia, Kochia, genus Kochia
2. a gazebo sited to command a fine view
Hypernyms:
gazebo, summerhouse

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.