Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bell-bottomed


adjective
(of trousers) having legs that flare at the bottom
- bell-bottomed trousers
Syn:
bell-bottom, bellbottom
Similar to:
bottomed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bell-bottom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.