Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
behavior modification


noun
psychotherapy that seeks to extinguish or inhibit abnormal or maladaptive behavior by reinforcing desired behavior and extinguishing undesired behavior
Syn:
behavior therapy
Hypernyms:
psychotherapy
Hyponyms:
assertiveness training, aversion therapy, desensitization technique, desensitisation technique, desensitization procedure,
desensitisation procedure, systematic desensitization, systematic desensitisation, implosion therapy, flooding, reciprocal inhibition,
reciprocal-inhibition therapy, token economy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.