Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
begrudge


verb
1. be envious of;
set one's heart on
Syn:
envy
Derivationally related forms:
envy (for: envy)
Hypernyms:
desire, want
Hyponyms:
covet
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody something
- Somebody ----s somebody (for: envy)
- They begrudge them the money
2. wish ill or allow unwillingly
Syn:
resent
Ant:
wish
Verb Frames:
- Somebody ----s that CLAUSE
- Somebody ----s somebody something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.