Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
begging


noun
a solicitation for money or food (especially in the street by an apparently penniless person)
Syn:
beggary, mendicancy
Derivationally related forms:
mendicant (for: mendicancy), beg (for: beggary)
Hypernyms:
solicitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.