Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bedraggle


verb
make wet and dirty, as from rain
Syn:
draggle
Hypernyms:
drench, douse, dowse, soak, sop, souse
Verb Frames:
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.