Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beater


noun
1. a worker who rouses wild game from under cover for a hunter
Hypernyms:
worker
2. an implement for beating
Derivationally related forms:
beat
Hypernyms:
implement
Hyponyms:
carpet beater, rug beater, eggbeater, eggwhisk

Related search result for "beater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.