Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beaker



noun
1. a flatbottomed jar made of glass or plastic;
used for chemistry
Hypernyms:
jar
2. a cup (usually without a handle)
Hypernyms:
cup

Related search result for "beaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.