Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bay wreath


noun
(antiquity) a wreath of laurel foliage worn on the head as an emblem of victory
Syn:
laurel, laurel wreath
Topics:
antiquity
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas
Hypernyms:
wreath, garland, coronal, chaplet, lei


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.