Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
battlemented


adjective
1. protected with battlements or parapets with indentations or embrasures for shooting through
Similar to:
protected
2. having or resembling repeated square indentations like those in a battlement
- a crenelated molding
Syn:
embattled, castled, castellated
Similar to:
fancy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.