Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bateau bridge


noun
a temporary bridge built over a series of pontoons
Syn:
pontoon bridge, floating bridge
Hypernyms:
bridge, span
Part Meronyms:
pontoon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.