Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bastinado


I - noun
1. a cudgel used to give someone a beating on the soles of the feet
Hypernyms:
cudgel
2. a form of torture in which the soles of the feet are beaten with whips or cudgels
Syn:
falanga
Hypernyms:
torture, torturing

II - verb
beat somebody on the soles of the feet
Hypernyms:
beat
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "bastinado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.