Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baseline



noun
1. an imaginary line or standard by which things are measured or compared (Freq. 1)
- the established a baseline for the budget
Hypernyms:
standard, criterion, measure, touchstone
2. the back line bounding each end of a tennis or handball court;
when serving the server must not step over this line
Syn:
service line
Hypernyms:
line
3. the lines a baseball player must follow while running the bases
Hypernyms:
line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.