Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barreled


adjective
1. put in or stored in a barrel
- barreled beer
Syn:
barrelled
Ant:
unbarreled
2. (of an arrow) tapered toward both ends
Syn:
barrelled
Similar to:
pointed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.