Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bard


I - noun
1. a lyric poet
Hypernyms:
poet
2. an ornamental caparison for a horse
Hypernyms:
caparison, trapping, housing

II - verb
put a caparison on
- caparison the horses for the festive occasion
Syn:
caparison, barde, dress up
Derivationally related forms:
caparison (for: caparison)
Hypernyms:
decorate, adorn, grace, ornament, embellish, beautify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.