Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
barberry


noun
any of numerous plants of the genus Berberis having prickly stems and yellow flowers followed by small red berries
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
American barberry, Berberis canadensis, common barberry, European barberry, Berberis vulgaris,
Japanese barberry, Berberis thunbergii
Member Holonyms:
Berberis, genus Berberis

Related search result for "barberry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.