Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
banana peel



noun
the skin of a banana (especially when it is stripped off and discarded)
- he slipped on a banana skin and almost fell
Syn:
banana skin
Hypernyms:
peel, skin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.