Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
balancer


noun
1. an acrobat who balances himself in difficult positions
Derivationally related forms:
balance
Hypernyms:
acrobat
2. either of the rudimentary hind wings of dipterous insects;
used for maintaining equilibrium during flight
Syn:
halter, haltere
Derivationally related forms:
balance
Hypernyms:
wing
Part Holonyms:
dipterous insect, two-winged insects, dipteran, dipteron

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "balancer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.