Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backpedal


verb
1. pedal backwards on a bicycle
Hypernyms:
bicycle, cycle, bike, pedal, wheel
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. step backwards, in boxing
Hypernyms:
step
Verb Frames:
- Somebody ----s
3. modify one's opinion, make it less strong
Hypernyms:
rethink
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.