Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
axilla


noun
the hollow under the arm where it is joined to the shoulder
- they were up to their armpits in water
Syn:
armpit, axillary cavity, axillary fossa
Derivationally related forms:
axillary
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
shoulder
Part Meronyms:
axillary artery, arteria axillaris

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "axilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.