Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avowedly


adverb
1. by open declaration
- their policy has been avowedly Marxist
- Susan Smith was professedly guilty of the murders
Syn:
professedly
Derived from adjective:
professed (for: professedly), avowed
2. as acknowledged
- true, she is the smartest in her class
Syn:
true, admittedly, confessedly

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.