Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avertable


adjective
capable of being avoided or warded off
Syn:
evitable, avoidable, avertible
Ant:
inevitable (for: evitable)
Derivationally related forms:
avert, avert (for: avertible), avoid (for: avoidable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avertable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.