Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
authorizer


noun
an authority who authorizes (people or actions)
- the agents report back to their authorizers
Syn:
authoriser
Derivationally related forms:
authorise (for: authoriser), authorize
Hypernyms:
authority

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.