Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
authenticator


noun
one who determines authenticity (as of works of art) or who guarantees validity
Syn:
appraiser
Derivationally related forms:
authenticate, appraise (for: appraiser)
Topics:
art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
critic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.