Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auricle


noun
1. a small conical pouch projecting from the upper anterior part of each atrium of the heart
Syn:
atrial auricle, auricula atrii
Derivationally related forms:
auricular
Hypernyms:
pouch, pocket
Part Holonyms:
atrium cordis, atrium of the heart
2. the externally visible cartilaginous structure of the external ear
Syn:
pinna, ear
Derivationally related forms:
auricular, auriculate
Hypernyms:
cartilaginous structure
Hyponyms:
cauliflower ear
Part Holonyms:
external ear, outer ear
Part Meronyms:
earlobe, ear lobe, tragus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auricle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.