Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
attar


noun
essential oil or perfume obtained from flowers
Syn:
atar, athar, ottar
Hypernyms:
essential oil, volatile oil
Hyponyms:
attar of roses, rose oil

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.