Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atony


noun
lack of normal muscular tension or tonus
Syn:
atonicity, atonia, amyotonia
Ant:
tonicity (for: atonicity)
Derivationally related forms:
atonic (for: atonia), atonic, atonic (for: atonicity)
Hypernyms:
condition, status

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "atony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.