Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atheism


noun
1. the doctrine or belief that there is no God
Syn:
godlessness
Ant:
theism
Derivationally related forms:
godless (for: godlessness), atheistic, atheist
Hypernyms:
religious orientation
2. a lack of belief in the existence of God or gods
Derivationally related forms:
atheistic, atheist
Hypernyms:
unbelief, disbelief

Related search result for "atheism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.