Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ataxy


noun
inability to coordinate voluntary muscle movements;
unsteady movements and staggering gait
Syn:
ataxia, dyssynergia, motor ataxia
Derivationally related forms:
ataxic (for: ataxia), atactic (for: ataxia)
Hypernyms:
nervous disorder, neurological disorder, neurological disease
Hyponyms:
Friedreich's ataxia, herediatry spinal ataxia, hereditary cerebellar ataxia
Part Holonyms:
spinocerebellar disorder

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ataxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.