Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
at close range


adverb
very close (Freq. 1)
- without my reading glasses I can hardly see things close up
- even firing at close range he missed
Syn:
close up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.