Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
at a time


adverb
simultaneously (Freq. 8)
- he took three cookies at a time
Syn:
at once, at one time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.