Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asbestos



noun
a fibrous amphibole;
used for making fireproof articles;
inhaling fibers can cause asbestosis or lung cancer
Hypernyms:
amphibole
Hyponyms:
chrysotile, tremolite
Member Holonyms:
amphibole group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.