Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arrowhead



noun
the pointed head or striking tip of an arrow
Hypernyms:
point
Part Holonyms:
arrow
Part Meronyms:
barb, point, tip, peak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.