Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
architectural style


noun
architecture as a kind of art form
Syn:
style of architecture, type of architecture
Hypernyms:
art form
Hyponyms:
Bauhaus, Byzantine architecture, classical architecture, Greco-Roman architecture, Gothic,
Gothic architecture, Romanesque, Romanesque architecture, Moorish, Moorish architecture, Victorian architecture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.