Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
approximate range


noun
near to the scope or range of something
- his answer wasn't even in the right ballpark
Syn:
ballpark
Hypernyms:
scope, range, reach, orbit, compass, ambit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.