Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aorta


noun
the large trunk artery that carries blood from the left ventricle of the heart to branch arteries (Freq. 3)
Derivationally related forms:
aortic, aortal
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Hyponyms:
ascending aorta, aortic arch, descending aorta, abdominal aorta, thoracic aorta

Related search result for "aorta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.