Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antistrophe


noun
the section of a choral ode answering a previous strophe in classical Greek drama;
the second of two metrically corresponding sections in a poem
Hypernyms:
stanza
Part Holonyms:
lyric, lyric poem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.