Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antimony


noun
a metallic element having four allotropic forms;
used in a wide variety of alloys;
found in stibnite
Syn:
Sb, atomic number 51
Derivationally related forms:
antimonial, antimonic, antimonious
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
stibnite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antimony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.