Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anticholinergic


I - noun
a substance that opposes or blocks the action of acetylcholine
Syn:
anticholinergic drug
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
oxyphencyclimine, Daricon

II - adjective
inhibiting or blocking the action of acetylcholine at a receptor site
- anticholinergic drugs
Ant:
cholinergic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.