Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anti-Semite


I - noun
someone who hates and would persecute Jews (Freq. 5)
Syn:
Jew-baiter
Hypernyms:
hater

II - adjective
discriminatory especially on the basis of race or religion
Syn:
racist, antiblack
Similar to:
prejudiced, discriminatory

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anti-semite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.