Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anti


I - noun
a person who is opposed (to an action or policy or practice etc.)
- the antis smelled victory after a long battle
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
not in favor of (an action or proposal etc.) (Freq. 7)
Ant:
pro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.