Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anthracite


noun
a hard natural coal that burns slowly and gives intense heat
Syn:
anthracite coal, hard coal
Derivationally related forms:
anthracitic
Hypernyms:
coal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anthracite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.