Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antediluvial


adjective
of or relating to the period before the biblical flood
- antediluvian man
Syn:
antediluvian
Pertains to noun:
diluvial, diluvial (for: antediluvian)
Derivationally related forms:
antediluvian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.