Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ante


I - noun
(poker) the initial contribution that each player makes to the pot
Topics:
poker, poker game
Hypernyms:
stake, stakes, bet, wager

II - verb
place one's stake
Topics:
card game, cards
Hypernyms:
bet on, back, gage, stake, game, punt
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "ante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.