Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
another



adjective
any of various alternatives;
some other (Freq. 51)
- put it off to another (or some other) day
Syn:
some other
Similar to:
other

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "another"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.